Đọc nhanh: 野生植物 (dã sinh thực vật). Ý nghĩa là: Thực vật hoang dã, cây dại.
野生植物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thực vật hoang dã
国家重点保护植物
✪ 2. cây dại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野生植物
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 植物 的 生长 周期 不同
- Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.
- 这种 植物 是 野生 的
- Loài thực vật này là hoang dã.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
物›
生›
野›