Đọc nhanh: 回收装置 (hồi thu trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị thu hồi.
回收装置 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị thu hồi
“回收装置”是天文学专有名词。来自中国天文学名词审定委员会审定发布的天文学专有名词中文译名,词条译名和中英文解释数据版权由天文学名词委所有。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回收装置
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 会场 里 已 设置 了 收音机
- Trong hội trường đã trang bị máy thu.
- 公司 回收 了 所有 有 问题 的 吹风机
- Công ty đã thu hồi tất cả các máy sấy tóc bị lỗi.
- 他 每天 收工 回家 , 还 捎带 挑些 猪草
- hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.
- 他 终于 收到 了 回信
- Cuối cùng anh ấy cũng nhận được thư trả lời.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
收›
置›
装›