Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Môi Trường

218 từ

  • 水处理 shuǐ chǔlǐ

    Xử lý nước

    right
  • 水净化 shuǐ jìnghuà

    Làm sạch nước

    right
  • 水文环境 shuǐwén huánjìng

    Môi trường thủy văn

    right
  • 水化作用 shuǐ huà zuòyòng

    Tác dụng của thủy văn

    right
  • 水采样器 shuǐ cǎiyàng qì

    Máy lấy mẫu nước

    right
  • 水回收设备 shuǐ huíshōu shèbèi

    Thiết bị thu hồi nước

    right
  • 污水处理系统 wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng

    Hệ thống xử lý nước thải

    right
  • 污水密度指数 wūshuǐ mìdù zhǐshù

    Chỉ số mật độ nước thải

    right
  • 废水处理场 fèishuǐ chǔlǐ chǎng

    Trạm xử lý nước thải

    right
  • 废水处理池 fèishuǐ chǔlǐ chí

    Hồ xử lý nước thải

    right
  • 废物回收 fèiwù huíshōu

    Thu hồi chất thải

    right
  • 废品收购站 fèipǐn shōugòu zhàn

    Trạm thu mua phế phẩm

    right
  • 废气净化设备 fèiqì jìnghuà shèbèi

    Thiết bị làm sạch khí thải

    right
  • 空气净化 kōngqì jìnghuà

    Làm sạch không khí

    right
  • 空气采样法 kōngqì cǎiyàng fǎ

    Phương pháp lấy mẩu không khí

    right
  • 空气收集器 kōngqì shōují qì

    Máy thu gom không khí

    right
  • 空气采集器 kōngqì cǎijí qì

    Máy thu thập không khí

    right
  • 空气采样器 kōngqì cǎiyàng qì

    Máy lấy mẫu không khí

    right
  • 空气洗涤器 kōngqì xǐdí qì

    Máy tẩy rửa không khí

    right
  • 空气过滤器 kōngqì guòlǜ qì

    Máy lọc không khí

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org