Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Môi Trường

218 từ

  • 自然保护区 zìrán bǎohù qū

    Khu bảo hộ thiên nhiên

    right
  • 个人卫生 gèrén wèishēng

    Vệ sinh cá nhân

    right
  • 卫生知识 wèishēng zhīshì

    Kiến thức vệ sinh

    right
  • 卫生学分析 wèishēng xué fēnxī

    Phân tích vệ sinh học

    right
  • 卫生防疫站 wèishēng fángyì zhàn

    Trạm phòng dịch vệ sinh

    right
  • 卫生学 wèishēng xué

    Vệ sinh học

    right
  • 水科学 shuǐ kēxué

    Khoa học về nước

    right
  • 环境化学 huánjìng huàxué

    Hóa học môi trường

    right
  • 环境科学 huánjìng kēxué

    Khoa học môi trường

    right
  • 环境地质学 huánjìng dìzhí xué

    Địa chất học môi trường

    right
  • 环境生态学 huánjìng shēngtài xué

    Môn môi trường sinh thái

    right
  • 生物地理学 shēngwù dìlǐ xué

    Địa lý học sinh vật

    right
  • 地理学家 dìlǐ xué jiā

    Nhà địa lý họcnhà địa dư

    right
  • 气象学家 qìxiàng xué jiā

    Nhà khí tượng học

    right
  • 气候学家 qìhòu xué jiā

    Nhà khí hậu học

    right
  • 海洋物理学家 hǎiyáng wùlǐ xué jiā

    Nhà vật lý hải dương học

    right
  • 陆地生物学家 lùdì shēngwù xué jiā

    Nhà sinh vật lục địa học

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org