剪彩 jiǎncǎi
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn thải】

Đọc nhanh: 剪彩 (tiễn thải). Ý nghĩa là: cắt băng (khánh thành). Ví dụ : - 国王和王后陛下今天将为新桥通车典礼剪彩。 Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.

Ý Nghĩa của "剪彩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剪彩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt băng (khánh thành)

在新造车船出厂、道路桥梁首次通车、大建筑物落成或展览会等开幕时举行的仪式上剪断彩带

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国王 guówáng 王后 wánghòu 陛下 bìxià 今天 jīntiān jiāng wèi 新桥 xīnqiáo 通车 tōngchē 典礼 diǎnlǐ 剪彩 jiǎncǎi

    - Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪彩

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 根儿 gēnér 剪断 jiǎnduàn

    - cắt rễ cho đều nhau.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 历过 lìguò 风雨 fēngyǔ 方见 fāngjiàn 彩虹 cǎihóng

    - Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.

  • volume volume

    - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - phong phú đa dạng

  • volume volume

    - bèi 邀请 yāoqǐng 参加 cānjiā 剪彩 jiǎncǎi 典礼 diǎnlǐ

    - Anh ấy được mời đến dự lễ cắt băng khánh thành.

  • volume volume

    - 国王 guówáng 王后 wánghòu 陛下 bìxià 今天 jīntiān jiāng wèi 新桥 xīnqiáo 通车 tōngchē 典礼 diǎnlǐ 剪彩 jiǎncǎi

    - Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.

  • volume volume

    - 云霞 yúnxiá zài 山间 shānjiān 绚丽多彩 xuànlìduōcǎi

    - Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - loè loẹt rối rắm

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn de 旗子 qízi zài 屋顶 wūdǐng shàng 飘扬 piāoyáng

    - Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNH (廿月弓竹)
    • Bảng mã:U+526A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao