加班 jiābān
volume volume

Từ hán việt: 【gia ban】

Đọc nhanh: 加班 (gia ban). Ý nghĩa là: tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ; OT. Ví dụ : - 今天我必须要加班。 Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.. - 今天晚上我要加班。 Tối nay tôi phải tăng ca.. - 我不喜欢每天加班。 Tôi không thích mỗi ngày tăng ca.

Ý Nghĩa của "加班" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

加班 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ; OT

在规定以外增加工作时间或班次

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 必须 bìxū yào 加班 jiābān

    - Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 我要 wǒyào 加班 jiābān

    - Tối nay tôi phải tăng ca.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 每天 měitiān 加班 jiābān

    - Tôi không thích mỗi ngày tăng ca.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 加班 jiābān dào hěn wǎn

    - Anh ấy thường xuyên tăng ca rất muộn..

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 加班

✪ 1. 加 + 了、过、个、时间 + (的) + 班

tăng ca bao nhiêu giờ /thời gian

Ví dụ:
  • volume

    - wèi 公司 gōngsī jiā le 一周 yīzhōu de bān le

    - Tôi đã tăng ca cho công ty cả tuần nay rồi.

  • volume

    - 这个 zhègè yuè jiā le 五次 wǔcì bān

    - Tháng này anh ấy đã tăng ca 5 lần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加班

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 技术 jìshù 培训班 péixùnbān

    - Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 加班 jiābān ne

    - Anh ấy đang tăng ca ở công ty.

  • volume volume

    - 伦敦 lúndūn 运输 yùnshū 公司 gōngsī zài 交通 jiāotōng 高峰 gāofēng shí jiān 增开 zēngkāi 加班 jiābān 列车 lièchē

    - Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 是不是 shìbúshì 打算 dǎsuàn de 职位 zhíwèi 外包 wàibāo dào 班加罗尔 bānjiāluóěr

    - Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?

  • volume volume

    - 个别 gèbié 同学 tóngxué méi 参加 cānjiā 班会 bānhuì

    - Học sinh cá biệt không tham gia họp lớp.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 特种 tèzhǒng bān

    - Anh ấy đã gia nhập một tiểu đội đặc chủng.

  • volume volume

    - shàng 司令 sīlìng 我们 wǒmen 加班 jiābān

    - Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.

  • - 今天 jīntiān 加班 jiābān 真是 zhēnshi 累死 lèisǐ le

    - Hôm nay làm thêm giờ, thật là mệt chết đi được!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao