Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da

1647 từ

  • 区域 qūyù

    Khu Vực

    right
  • 取消 qǔxiāo

    Hủy Bỏ

    right
  • 热定型 rè dìngxíng

    tạo hình lúc còn nóng

    right
  • 人事 rénshì

    Nhân Sự

    right
  • 乳剂 rǔjì

    thuốc dạng sữa; nhũ tương

    right
  • 色差 sèchà

    sắc sai (sự khác biệt về màu sắc) (vật lí học)

    right
  • 砂布 shābù

    vải ráp (để đánh bóng kim loại); vải nhám

    right
  • 砂纸 shāzhǐ

    giấy ráp; giấy nhám (dùng để đánh bóng gỗ)

    right
  • 伤疤 shāngbā

    vết sẹo; sẹo (của vết thương)

    right
  • 商标 shāngbiāo

    Nhãn Hiệu

    right
  • 申请 shēnqǐng

    Xin

    right
  • 生效 shēngxiào

    Có Hiệu Lực

    right
  • 数量 shùliàng

    Số Lượng

    right
  • 刷子 shuāzi

    Bàn Chải

    right
  • 双 shuāng

    Đôi

    right
  • 双数 shuāng shù

    số chẵnsố hàng chẵn

    right
  • 水工 shuǐ gōng

    công trình thuỷ lợi

    right
  • 水龙头 shuǐlóngtóu

    Vòi Nước

    right
  • 水泥 shuǐní

    Xi-Măng

    right
  • 说明 shuōmíng

    Nói Rõ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org