Đọc nhanh: 区域 (khu vực). Ý nghĩa là: khu vực; vùng. Ví dụ : - 这个城市有多个区域。 Thành phố này có nhiều khu vực.. - 这个山区的区域风景优美。 Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.. - 保护区区域内禁止狩猎。 Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
区域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực; vùng
包括自然、文化、行政等条件的地区范围
- 这个 城市 有 多个 区域
- Thành phố này có nhiều khu vực.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 区域
✪ 1. Định ngữ + (的) + 区域
"区域" vai trò trung tâm ngữ
- 我们 在 商业 区域 购物
- Chúng tôi mua sắm ở khu vực thương mại.
- 这里 是 一个 居住 区域
- Đây là một khu vực dân cư.
✪ 2. 区域 + (的) + Danh từ
"区域" vai trò định ngữ
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 活动 区域 的 空间 很大
- Không gian của khu vực hoạt động rất lớn.
✪ 3. 区域 + Động từ (自治/划分/...)
hành động hoặc trạng thái liên quan đến khu vực
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区域
- 他 突入 危险 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 别 靠近 那个 危险 区域
- Đừng lại gần khu vực nguy hiểm đó.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 我们 在 商业 区域 购物
- Chúng tôi mua sắm ở khu vực thương mại.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›