Đọc nhanh: 水泥 (thuỷ nê). Ý nghĩa là: xi măng. Ví dụ : - 工人们正在搅拌水泥。 Công nhân đang trộn xi măng.. - 水泥已经凝固了。 Xi măng đã cứng lại rồi.. - 他买了一袋水泥。 Anh ấy mua một bao xi măng.
水泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xi măng
粉状矿物质胶凝材料的一种,跟水拌和后能在空气和水中逐渐硬化
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 水泥 已经 凝固 了
- Xi măng đã cứng lại rồi.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泥
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 水泥地 没铺 地毯 我 的 脚 感到 很凉
- Không có thảm trải trên sàn xi măng, đôi chân của tôi cảm thấy rất lạnh.
- 水泥 堆 在 外面 无人过问
- đống bùn bên ngoài không ai để ý đến.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泥›