商标 shāngbiāo
volume volume

Từ hán việt: 【thương tiêu】

Đọc nhanh: 商标 (thương tiêu). Ý nghĩa là: nhãn hiệu; thương tiêu; thương hiệu. Ví dụ : - 他设计了新的商标。 Anh ấy đã thiết kế thương hiệu mới.. - 我们需要注册商标。 Chúng tôi cần đăng ký thương hiệu.. - 这个商标很有辨识度。 Thương hiệu này rất dễ nhận diện.

Ý Nghĩa của "商标" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

商标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhãn hiệu; thương tiêu; thương hiệu

刻在或印在一种商品的表面或包装上的标志、记号 (图画、图案形文字等) ,使这种商品和同类的其他商品有所区别

Ví dụ:
  • volume volume

    - 设计 shèjì le xīn de 商标 shāngbiāo

    - Anh ấy đã thiết kế thương hiệu mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 注册商标 zhùcèshāngbiāo

    - Chúng tôi cần đăng ký thương hiệu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 商标 shāngbiāo hěn yǒu 辨识 biànshí

    - Thương hiệu này rất dễ nhận diện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 商标

✪ 1. (产品/有名/名牌/新颖) + 的 + 商标

"商标" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 设计 shèjì le 一个 yígè 有名 yǒumíng de 商标 shāngbiāo

    - Cô ấy thiết kế một thương hiệu nổi tiếng.

  • volume

    - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 名牌 míngpái de 商标 shāngbiāo

    - Đây là một thương hiệu nổi tiếng.

  • volume

    - 他们 tāmen 推出 tuīchū le 产品 chǎnpǐn de 商标 shāngbiāo

    - Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商标

  • volume volume

    - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn de 标志 biāozhì hěn 吸引 xīyǐn rén

    - Biểu tượng của cửa hàng rất thu hút.

  • volume volume

    - 设计 shèjì le xīn de 商标 shāngbiāo

    - Anh ấy đã thiết kế thương hiệu mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 注册商标 zhùcèshāngbiāo

    - Chúng tôi cần đăng ký thương hiệu.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 名牌 míngpái de 商标 shāngbiāo

    - Đây là một thương hiệu nổi tiếng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 推出 tuīchū le 产品 chǎnpǐn de 商标 shāngbiāo

    - Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.

  • volume volume

    - 为了 wèile 打击 dǎjī 这种 zhèzhǒng 造假 zàojiǎ 行为 xíngwéi 具有 jùyǒu 防伪 fángwěi 功能 gōngnéng de 全息 quánxī 商标 shāngbiāo 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.

  • volume volume

    - 设计 shèjì le 一个 yígè 有名 yǒumíng de 商标 shāngbiāo

    - Cô ấy thiết kế một thương hiệu nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao