Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da

1647 từ

  • UV光能量表 uv guāng néngliàng biǎo

    Biểu năng lượng tia UV

    right
  • 生管进度表 shēng guǎn jìndù biǎo

    Biểu tiến độ quản lý sản xuất

    right
  • 油瓶 yóu píng

    Bình đựng dầu

    right
  • 下模温差警报器 xià mó wēnchā jǐngbào qì

    Bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn dưới

    right
  • 上模温差警报器 shàng mó wēnchā jǐngbào qì

    Bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn trên

    right
  • 下模温度控制器 xià mó wēndù kòngzhì qì

    Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới

    right
  • 补料 bǔ liào

    Bổ liệu

    right
  • 大底工务课 dà dǐ gōngwù kè

    Bộ phận bảo trì đế lớn

    right
  • 材料课 cáiliào kè

    Bộ phận BOM & Đặt hàng

    right
  • 底部 dǐbù

    phần đáy; phần đế

    right
  • 热压A课 rè yā a kè

    Bộ phận ép nhiệt A

    right
  • 试做组 shì zuò zǔ

    Bộ phận giày thử

    right
  • 后勤课 hòuqín kè

    Bộ phận hậu cần

    right
  • 业务课 yèwù kè

    Bộ phận kế hoạch

    right
  • 开发行政课 kāifā xíngzhèng kè

    Bộ phận khai phát hành chánh

    right
  • 人员管理课 rényuán guǎnlǐ kè

    Bộ phận nhân sự quản lý

    right
  • 品管课 pǐn guǎn kè

    Bộ phận QC

    right
  • 设备管理部 shèbèi guǎnlǐ bù

    Bộ phận quản lý thiết bị

    right
  • 持续改善课 chíxù gǎishàn kè

    Bộ phận sản xuất Lean

    right
  • 人力资源部 rénlì zīyuán bù

    Bộ phận tài nguyên nhân lực

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org