Đọc nhanh: UV光能量表 (quang năng lượng biểu). Ý nghĩa là: Biểu năng lượng tia UV.
UV光能量表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu năng lượng tia UV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến UV光能量表
- 词汇量 影响 语言表达 能力
- Khối lượng từ vựng ảnh hưởng đến khả năng biểu đạt ngôn ngữ.
- 代表 们 仍然 没 能 达成 共识
- Các đại biểu vẫn chưa đạt được nhận thức chung.
- 他们 表现 出 团结 的 力量
- Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
能›
表›
量›