Đọc nhanh: 开发行政课 (khai phát hành chính khoá). Ý nghĩa là: Bộ phận khai phát hành chánh.
开发行政课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận khai phát hành chánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开发行政课
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 政府 的 政策 开始 发挥作用 了
- Chính sách của chính phủ đã bắt đầu có hiệu quả.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
- 在 葬礼 上 发笑 或 开玩笑 是 失礼 的 行为
- Hành động cười hoặc đùa giỡn trong đám tang là việc làm thiếu lịch sự.
- 行政 决定 已经 发布
- Quyết định hành chính đã được ban hành.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
开›
政›
行›
课›