Đọc nhanh: 试做组 (thí tố tổ). Ý nghĩa là: Bộ phận giày thử.
试做组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận giày thử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试做组
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 他 曾 做 过 考试 枪替
- Anh ấy từng làm bài thi hộ trong kỳ thi.
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 公举 他 做 学习 组长
- Bầu anh ấy làm tổ trưởng học tập.
- 你 先试 着 做 一件 自己 力所能及 的 事
- Bạn cố gắng làm những gì bạn có thể làm đầu tiên.
- 你 为什么 睡 过头 呢 ? 考试 的 前一天 晚上 你 做 什么 ?
- Tại sao bạn ngủ quên? Bạn đã làm gì vào đêm trước ngày thi vậy?
- 你 做得好 , 这次 考试 你 一定 能得 高分
- Bạn làm tốt lắm, lần thi này chắc chắn bạn sẽ đạt điểm cao.
- 他 这次 考试 做得好 , 拿到 了 满分
- Anh ấy làm rất tốt bài thi lần này và đạt điểm tối đa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
做›
组›
试›