Đọc nhanh: 生管进度表 (sinh quản tiến độ biểu). Ý nghĩa là: Biểu tiến độ quản lý sản xuất.
生管进度表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu tiến độ quản lý sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生管进度表
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 改进 管理制度 , 变 亏产 为 超产
- cải tiến chế độ quản lý đã biến việc thiếu hụt so với định mức thành vượt sản lượng.
- 需要 进表 工作进度
- Cần trình lên báo cáo tiến độ công việc.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 他 负责 董 管理 项目 进度
- Anh ấy phụ trách giám sát tiến độ dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
生›
管›
表›
进›