Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da

1647 từ

  • 温度量测警报 wēndù liàng cè jǐngbào

    Báo động đo nhiệt độ

    right
  • 每月保养 měi yuè bǎoyǎng

    Bảo dưỡng hàng tháng

    right
  • 后包 hòu bāo

    Bao gót

    right
  • 透明胶袋 tòumíng jiāo dài

    túi nilon trong suốt

    right
  • 皮手套 pí shǒutào

    găng tay da

    right
  • 毛巾手套 máojīn shǒutào

    Bao tay len

    right
  • 尼龙手套 nílóng shǒutào

    Bao tay nylon

    right
  • 布手套 bù shǒutào

    Bao tay vải

    right
  • 公司信封 gōngsī xìnfēng

    Bao thư công ty

    right
  • 黄色大信封 huángsè dà xìnfēng

    Bao thư vàng

    right
  • 机保 jī bǎo

    Bảo trì

    right
  • 针保 zhēn bǎo

    Bảo trì may khâu

    right
  • 折边不可或皱折 zhé biān bùkě huò zhòu zhé

    Bẻ biên không được nhăn

    right
  • 后衬内理折边 hòu chèn nèi lǐ zhé biān

    Bẻ biên lót gót

    right
  • 鞋头片折边 xié tóu piàn zhé biān

    Bẻ biên MTM

    right
  • 材料表面剥落 cáiliào biǎomiàn bōluò

    Bề mặt nguyên liệu bị bong tróc

    right
  • 内坐 nèi zuò

    Bệ trong

    right
  • 喷胶头 pēn jiāo tóu

    Bec phun keo

    right
  • 硬塑胶夹 yìng sùjiāo jiā

    Bìa acoat

    right
  • 针车边距 zhēn chē biān jù

    Biên đường may

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org