Đọc nhanh: 油瓶 (du bình). Ý nghĩa là: Bình đựng dầu.
油瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình đựng dầu
油瓶可以帮你找到你最中意的Android平台游戏,它为你提供最高效和有趣的找寻游戏,下载,娱乐,评论,等完整的解决方案。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油瓶
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 这瓶 酱油 已经 用 完 了
- Chai xì dầu này đã hết rồi.
- 这瓶 下 了 半升油
- Chai này chứa nửa lít dầu.
- 把 瓶 里 的 油控 干净
- Làm cho dầu ở trong bình chảy ộc ra hết.
- 瓶子 没盖严 , 汽油 都 跑 了
- Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.
- 妈妈 买 了 瓶 菜籽油
- Mẹ đã mua một chai dầu hoa cải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
瓶›