Đọc nhanh: 热压A课 (nhiệt áp khoá). Ý nghĩa là: Bộ phận ép nhiệt A.
热压A课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận ép nhiệt A
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热压A课
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 热门 课程 的 竞争 十分激烈
- Sự cạnh tranh cho các khóa học hot rất khốc liệt.
- 我们 专业课 的 助教 很 热情
- Các trợ giảng trong các khóa học chuyên nghiệp của chúng tôi rất nhiệt tình.
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- anh ta l y l m c l m.
- 这位仁兄洋洋自得。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
热›
课›