Đọc nhanh: 内坐 (nội toạ). Ý nghĩa là: Bệ trong.
内坐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệ trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内坐
- 不要 坐在 那荐 上
- Đừng ngồi trên thảm cỏ đó.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
坐›