Đọc nhanh: 布手套 (bố thủ sáo). Ý nghĩa là: Bao tay vải.
布手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao tay vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布手套
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 她 的 双手 布满 青筋
- Tay cô ấy nổi đầy gân xanh.
- 但 真正 的 肇事者 是 手套
- Nhưng thủ phạm thực sự ở đây chính là đôi găng tay.
- 这个 布料 手感 很 好
- Chất liệu vải này có cảm giác tay rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
布›
手›