Đọc nhanh: 黄色大信封 (hoàng sắc đại tín phong). Ý nghĩa là: Bao thư vàng.
黄色大信封 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao thư vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄色大信封
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 是 喜欢 说大话 的 人 , 你 不要 相信 他
- Anh ta là người thích chém gió bốc phét, bạn đừng tin anh ta.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
大›
封›
色›
黄›