Đọc nhanh: 鞋头片折边 (hài đầu phiến chiết biên). Ý nghĩa là: Bẻ biên MTM.
鞋头片折边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bẻ biên MTM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋头片折边
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 打折 头
- được chiết khấu; được giảm giá.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 孩子 们 在 河边 玩 石头
- Các em bé chơi đá bên bờ sông.
- 小路 尽头 是 一片 树林
- Cuối con đường là một khu rừng.
- 他 折腾 了 好几个 钟头 了
- Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
折›
片›
边›
鞋›