Đọc nhanh: 材料表面剥落 (tài liệu biểu diện bác lạc). Ý nghĩa là: Bề mặt nguyên liệu bị bong tróc.
材料表面剥落 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bề mặt nguyên liệu bị bong tróc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料表面剥落
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 墙面 开始 剥蚀 脱落
- Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 注意 正面 的 材料 , 也 要 注意 侧面 和 反面 的 材料
- chú ý những tài liệu chính yếu về nó, cũng cần chú ý những tài liệu về những khía cạnh của nó và những tài liệu mặt trái.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剥›
料›
材›
落›
表›
面›