Đọc nhanh: 皮手套 (bì thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay da.
皮手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. găng tay da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮手套
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 右手掌 肌肉 有 皮下 出血 现象
- Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
- 皮手套 适合 寒冷 的 冬天
- Găng tay cao su thích hợp cho mùa đông lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
手›
皮›