Đọc nhanh: 尼龙手套 (ni long thủ sáo). Ý nghĩa là: Bao tay nylon.
尼龙手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao tay nylon
尼龙手套是普拉达品牌旗下的一款产品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼龙手套
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 如果 他 的 手套 烧焦 了
- Nếu găng tay của anh ta bị cháy xém
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
尼›
手›
龙›