Đọc nhanh: 每月保养 (mỗi nguyệt bảo dưỡng). Ý nghĩa là: Bảo dưỡng hàng tháng.
每月保养 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo dưỡng hàng tháng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每月保养
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 你们 一定 要 好好 保养 身体
- Các bạn nhất định phải chăm sóc tốt cơ thể.
- 他 每天 保健 和 锻炼
- Anh ấy bảo vệ sức khỏe và tập luyện mỗi ngày.
- 她 每天 都 认真 保养 皮肤
- Cô ấy cẩn thận dưỡng da hằng ngày.
- 他们 决定 每个 月 去 撮 一次 饭
- Họ quyết định mỗi tháng đi ăn nhà hàng một lần.
- 他 每个 月 都 能 领到 房贴
- Anh ấy có thể nhận được trợ cấp nhà ở mỗi tháng.
- 每个 月 我 都 会 去 做 一次 美容 护理 , 保持 皮肤 状态
- Mỗi tháng tôi đều đi chăm sóc làm đẹp một lần để duy trì tình trạng da.
- 她 每天 使用 养肤品 , 保持 皮肤 的 健康
- Cô ấy sử dụng sản phẩm dưỡng da mỗi ngày để duy trì sức khỏe làn da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
养›
月›
每›