Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch

138 từ

  • 折叠式背包 zhédié shì bèibāo

    Ba lô gấp

    right
  • 步行旅行背包 bùxíng lǚxíng bèibāo

    Ba lô du lịch

    right
  • 双肩式登山包 shuāngjiān shì dēngshān bāo

    Ba lô leo núi

    right
  • 汽车宿营地 qìchē sùyíng dì

    Bãi đậu xe du lịch

    right
  • 折叠式旅行地图 zhédié shì lǚxíng dìtú

    Bản đồ du lịch loại gấp

    right
  • 敲游客竹杠 qiāo yóukè zhú gàng

    Chặt chém khách du lịch

    right
  • 坐飞机旅行者 zuò fēijī lǚxíng zhě

    Du khách đi máy bay

    right
  • 外国旅行者 wàiguó lǚxíng zhě

    Du khách nước ngoài

    right
  • 负重徒步旅行 fùzhòng túbù lǚxíng

    Du lịch ba lô

    right
  • 自行车旅游 zìxíngchē lǚyóu

    Du lịch bằng xe đạp

    right
  • 优惠集体旅行 yōuhuì jítǐ lǚxíng

    Du lịch tập thể được ưu đãi

    right
  • 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén

    Đại lý du lịch

    right
  • 旅行目的地 lǚxíng mùdì de

    Điểm đến du lịch

    right
  • 吸引游客 xīyǐn yóukè

    Thu hút khách du lịch

    right
  • 游客接待站 yóukè jiēdài zhàn

    Điểm tiếp đón du khách

    right
  • 专职旅游向导 zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo

    Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp

    right
  • 负重徒步旅行者 fùzhòng túbù lǚxíng zhě

    Khách du lịch ba lô

    right
  • 不收门票的 bù shōu ménpiào de

    Không thu vé vào cửa

    right
  • 海滨修养地 hǎibīn xiūyǎng dì

    Khu an dưỡng bên bờ biển

    right
  • 名胜古迹区 míngshèng gǔjì qū

    Khu danh lam thắng cảnh

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org