Đọc nhanh: 折叠式背包 (chiết điệp thức bội bao). Ý nghĩa là: Ba lô gấp.
折叠式背包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba lô gấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折叠式背包
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 她 背着 背包 去 爬山
- Cô ấy mang theo balo để leo núi.
- 我 就 知道 该 让 教皇 装 上 喷气 背包 的
- Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.
- 他们 都 背着 书包
- Mọi người đều đeo cặp sách.
- 他 携带 了 一个 背包
- Anh ấy mang theo một cái ba lô.
- 她 背着 一个 包袱 上路
- Cô ấy mang theo một cái tay nải khi lên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
叠›
式›
折›
背›