Đọc nhanh: 汽车宿营地 (khí xa tú doanh địa). Ý nghĩa là: Bãi đậu xe du lịch.
汽车宿营地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi đậu xe du lịch
为汽车,房车提供宿营,活动,野营的场地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车宿营地
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 火车 的 汽笛 尖锐 地 吼起来
- Tiếng còi tàu rít lên chói tai.
- 公共汽车 艰难 地 爬 上 陡峭 的 山岗
- Xe buýt leo lên đồi dốc dựng đứng một cách vất vả.
- 在 当地人 经营 的 旅馆 或 民宿 住宿 在 当地人 开 的 餐馆 用餐
- Ở trong khách sạn hoặc homestay do người địa phương điều hành, và dùng bữa trong nhà hàng do người địa phương điều hành.
- 他 在 环绕 下个 宿营地
- Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
- 地道 里 没有 汽车 通过
- Trong đường hầm không có xe hơi qua lại.
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
宿›
汽›
营›
车›