Đọc nhanh: 海滨修养地 (hải tân tu dưỡng địa). Ý nghĩa là: Khu an dưỡng bên bờ biển.
海滨修养地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu an dưỡng bên bờ biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海滨修养地
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海滨 疗养院
- viện điều dưỡng vùng biển.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 他 笨拙 地 修理 电视机
- Anh ấy vụng về sửa ti vi.
- 他 在 海滨 疗养 了 半年
- anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.
- 他 是 一个 很 有 修养 的 艺术家
- Ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
养›
地›
海›
滨›