Đọc nhanh: 优惠集体旅行 (ưu huệ tập thể lữ hành). Ý nghĩa là: Du lịch tập thể được ưu đãi.
优惠集体旅行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Du lịch tập thể được ưu đãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优惠集体旅行
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 旅行 是 一种 宝贵 的 体验
- Du lịch là một trải nghiệm quý giá.
- 他 的 旅行 富有 了 丰富 的 体验
- Chuyến đi của anh ấy đã làm phong phú thêm nhiều trải nghiệm.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 这次 旅行 的 体验 十分 美妙
- Trải nghiệm du lịch lần này rất tuyệt vời.
- 旅行 能 体验 当地 风情
- Du lịch giúp trải nghiệm phong tục địa phương.
- 作为 旅馆 的 行李 员 , 他 始终保持 微笑 , 提供 优质服务
- Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
体›
惠›
旅›
行›
集›