Đọc nhanh: 步行旅行背包 (bộ hành lữ hành bội bao). Ý nghĩa là: Ba lô du lịch.
步行旅行背包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba lô du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步行旅行背包
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 她 提着 包袱 去 旅行
- Cô ấy mang theo tay nải để đi du lịch.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 正是 设备 的 低劣 才 导致 一些 徒步旅行 者 不愿 继续 攀登
- Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.
- 您 想 参加 包团 旅行 还是 独自一人 旅行
- Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
旅›
步›
背›
行›