Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Luật

108 từ

  • 合资企业 hézī qǐyè

    Xí nghiệp liên doanh, doanh nghiệp liên doanh

    right
  • 吸毒者 xīdú zhě

    Kẻ nghiện ma tuý

    right
  • 走私者 zǒusī zhě

    Kẻ buôn lậu

    right
  • 绑架者 bǎngjià zhě

    Kẻ bắt cóc

    right
  • 贩毒者 fàndú zhě

    Kẻ buôn bán ma túy

    right
  • 行贿者 xínghuì zhě

    Kẻ đưa hối lộ

    right
  • 敲诈勒索者 qiāozhà lèsuǒ zhě

    Kẻ lừa gạt sách nhiễu

    right
  • 诈骗者 zhàpiàn zhě

    Kẻ lừa lọc

    right
  • 受贿者 shòuhuì zhě

    Kẻ nhận hối lộ

    right
  • 司法部 sīfǎ bù

    Bộ tư pháp

    right
  • 司法部长 sīfǎ bùzhǎng

    Bộ trưởng tư pháp

    right
  • 陪审员 péishěn yuán

    Bồi thẩmphụ thẩm

    right
  • 陪审团 péishěn tuán

    Bồi thẩm đoàn

    right
  • 同谋反 tóng móufǎn

    Đồng phạm

    right
  • 合资经营法 hézī jīngyíng fǎ

    Fǎ luật liên doanh

    right
  • 司法鉴定员 sīfǎ jiàndìng yuán

    Giám định viên tư pháp

    right
  • 开庭期 kāitíng qí

    Kỳ hạn mở phiên tòa

    right
  • 法院指令 fǎyuàn zhǐlìng

    Lệnh của tòa án

    right
  • 海事法 hǎishì fǎ

    Luật hàng hải

    right
  • 行政法 xíngzhèng fǎ

    Luật hành chính; hành chính pháp

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org