Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Luật

108 từ

  • 检察官 jiǎnchá guān

    kiểm sát trưởng; biện lý

    right
  • 检察院 jiǎncháyuàn

    viện kiểm sát

    right
  • 军事法庭 jūnshì fǎtíng

    toà án quân sự; toà án binh

    right
  • 民法 mínfǎ

    luật dân sựdân luật

    right
  • 强盗 qiángdào

    Kẻ Cướp, Bọn Cướp, Bọn Giặc

    right
  • 软禁 ruǎnjìn

    giam lỏng; quản thúc; tù lỏng; tù giam lỏng

    right
  • 税法 shuìfǎ

    thuế pháp; các qui định về thuế khoá

    right
  • 嫌疑犯 xiányífàn

    người bị tình nghi; kẻ tình nghi

    right
  • 刑法 xíngfǎ

    Luật Hình Sự, Luật Hình, Hình Pháp

    right
  • 刑律 xínglǜ

    luật hìnhhình luật

    right
  • 刑期 xíngqí

    thời hạn thi hành án

    right
  • 政治犯 zhèngzhì fàn

    tội phạm chính trị; chính trị phạm; tù chính trị

    right
  • 制裁 zhìcái

    Trừng Phạt

    right
  • 重犯 zhòngfàn

    trọng phạmtái phạm

    right
  • 主犯 zhǔfàn

    thủ phạm chính; thủ phạm; chủ phạmchính phạm

    right
  • 罪犯 zuìfàn

    Tội Phạm

    right
  • 刑拘 xíngjū

    Giam giữ hình sự

    right
  • 合同条款 hétong tiáokuǎn

    Điều khoản hợp đồng

    right
  • 合同法 hétong fǎ

    Luật hợp đồng

    right
  • 合同限期 hétong xiànqí

    Thời hạn hợp đồng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org