Đọc nhanh: 司法鉴定员 (ti pháp giám định viên). Ý nghĩa là: Giám định viên tư pháp.
司法鉴定员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giám định viên tư pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司法鉴定员
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 作为 公务员 , 一定 要 守法
- Là một công chức, nhất định phải tuân thủ pháp luật.
- 公司 决定 进行 裁员
- Công ty quyết định tiến hành cắt giảm nhân sự.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 公司 决定 辞退 员工
- Công ty quyết định sa thải nhân viên.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
员›
定›
法›
鉴›