Đọc nhanh: 行政法 (hành chính pháp). Ý nghĩa là: Luật hành chính; hành chính pháp.
行政法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luật hành chính; hành chính pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政法
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 不法行为
- hành vi phạm pháp
- 他 在 行政 机关 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 政府 对 违法行为 加以 处罚
- Chính phủ xử phạt hành vi vi phạm.
- 他 在 做 行政 工作
- Anh ấy đang làm công việc hành chính.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
法›
行›