同谋反 tóng móufǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đồng mưu phản】

Đọc nhanh: 同谋反 (đồng mưu phản). Ý nghĩa là: Đồng phạm.

Ý Nghĩa của "同谋反" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Luật

同谋反 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đồng phạm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同谋反

  • volume volume

    - 警方 jǐngfāng 逮捕 dàibǔ le 同谋 tóngmóu

    - Cảnh sát đã bắt giữ kẻ đồng lõa.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 同意 tóngyì 偏偏 piānpiān 反对 fǎnduì

    - Mọi người đều đồng ý, anh ấy lại phản đối.

  • volume volume

    - 所有人 suǒyǒurén dōu 同意 tóngyì le 偏偏 piānpiān 反对 fǎnduì

    - Tất cả mọi người đều đồng ý, chỉ có anh ấy là phản đối.

  • volume volume

    - shì 同谋 tóngmóu

    - Anh ta và cô ấy là đồng lõa.

  • volume volume

    - 老是 lǎoshi 唱反调 chàngfǎndiào de rén 批判 pīpàn 同意 tóngyì de rén

    - Người luôn chỉ trích và không đồng ý với những người hát ngược lại.

  • volume volume

    - hěn 高兴 gāoxīng 经过 jīngguò 反复 fǎnfù 磋商 cuōshāng 我们 wǒmen jiù 合同条款 hétóngtiáokuǎn 取得 qǔde 一致意见 yízhìyìjiàn

    - Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng 小红 xiǎohóng 同谋 tóngmóu 欺骗 qīpiàn 老师 lǎoshī

    - Tiểu Minh và Tiểu Hồng âm mưu lừa dối giáo viên.

  • volume volume

    - 反复 fǎnfù zuò 同一个 tóngyígè 动作 dòngzuò

    - Anh ta lặp đi lặp lại cùng một động tác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao