Đọc nhanh: 法院指令 (pháp viện chỉ lệnh). Ý nghĩa là: Lệnh của tòa án.
法院指令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệnh của tòa án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法院指令
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 他 在 念 法学院
- Anh ấy học trường luật.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 大家 都 在 等待 法院 的 结论
- Mọi người đều đang chờ phán quyết của tòa án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
指›
法›
院›