Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quân Sự Quân Đội

325 từ

  • 军事学院 jūnshì xuéyuàn

    Học viện quân sự

    right
  • 军队进行曲 jūnduì jìnxíngqǔ

    Nhạc tiến quân

    right
  • 宪兵队 xiànbīng duì

    Kiểm soát quân nhân

    right
  • 军队资金 jūnduì zījīn

    Tiền vốn của quân đội

    right
  • 军需品 jūnxū pǐn

    Hàng quân nhu

    right
  • 军需工厂 jūnxū gōngchǎng

    Xí nghiệp quân nhu

    right
  • 军火库 jūnhuǒ kù

    Kho vũ khí; binh khố

    right
  • 军马 jūnmǎ

    Quân mã

    right
  • 军车 jūnchē

    Xe quân độibinh xa

    right
  • 军号 jūn hào

    Quân hiệu

    right
  • 征兵法 zhēngbīng fǎ

    Luật nghĩa vụ quân sự

    right
  • 征兵制 zhēngbīng zhì

    Chế độ nghĩa vụ quân sự

    right
  • 义务兵役 yìwù bīngyì

    Nghĩa vụ quân sự

    right
  • 征兵人员 zhēngbīng rényuán

    Cán bộ tuyển quân

    right
  • 选拔征兵 xuǎnbá zhēngbīng

    Tuyển chọn tân binh

    right
  • 服兵役 fú bīngyì

    Tòng quân

    right
  • 服役条件 fúyì tiáojiàn

    Điều kiện tòng quân

    right
  • 兵役年龄 bīngyì niánlíng

    Tuổi quân

    right
  • 服役期限 fúyì qíxiàn

    Thời hạn phục dịch

    right
  • 正服现役 zhèng fú xiànyì

    Đang làm nghĩa vụ quân sự

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org