Đọc nhanh: 服役条件 (phục dịch điều kiện). Ý nghĩa là: Điều kiện tòng quân.
服役条件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều kiện tòng quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服役条件
- 这件 衣服 上 绣 了 两条 龙
- Trên chiếc áo này thêu hai con rồng.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 他 曾 服过 军役
- Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 无条件 服从
- phục tùng không điều kiện.
- 这件 衣服 适合 苗条 的 身材
- Chiếc áo này phù hợp với thân hình thanh mảnh.
- 他 总共 买 了 三件 衣服
- Anh ấy tổng cộng đã mua ba chiếc áo.
- 他 已经 退出 了 那件 衣服
- Anh ấy đã trả lại bộ quần áo đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
役›
服›
条›