Đọc nhanh: 军号 (quân hiệu). Ý nghĩa là: Quân hiệu.
军号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quân hiệu
中国人民解放军107种标准军号:常见有冲锋号、紧急集合号、起床号、出操号、开饭号、熄灯号等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军号
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 将军 号 士兵 撤退
- Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.
- 每个 军人 都 有 自己 的 符号
- Mỗi quân nhân đều có phù hiệu riêng.
- 进军 的 号角 响 了
- tiếng kèn tiến quân vang lên.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 雄浑 激越 的 军号 声
- tiếng quân lệnh hùng hồn lanh lảnh.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
号›