Đọc nhanh: 军队资金 (quân đội tư kim). Ý nghĩa là: Tiền vốn của quân đội.
军队资金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền vốn của quân đội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军队资金
- 人民军队
- Quân đội nhân dân.
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 他 是 军队 中 的 上将
- Anh ấy là một thượng tướng trong quân đội.
- 企业 需要 划拨 更 多 资金
- Doanh nghiệp cần phân bổ thêm vốn.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 他 不 遵守 队军 的 纪律
- Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.
- 他 是 学 冶金 的 , 毕业 后 改行 作做 了 多年 行政 工作 , 现在 归队 了
- anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
资›
金›
队›