Đọc nhanh: 服役期限 (phục dịch kì hạn). Ý nghĩa là: Thời hạn phục dịch.
服役期限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời hạn phục dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服役期限
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 他 曾 服过 军役
- Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.
- 他服 完 兵役 回来 了
- Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
- 他 在 部队 服役 多年
- anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.
- 他 曾经 在 军旅 服役
- Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.
- 可能 我 每个 月 的 生理期 时会 觉得 透气 不 舒服
- Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 也许 他设 了 个 最后 期限
- Có lẽ anh ấy có một thời hạn cuối cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
役›
服›
期›
限›