Đọc nhanh: 军马 (quân mã). Ý nghĩa là: Quân mã.
军马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quân mã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军马
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
马›