Đọc nhanh: 军需工厂 (quân nhu công xưởng). Ý nghĩa là: Xí nghiệp quân nhu.
军需工厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xí nghiệp quân nhu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军需工厂
- 上 工厂
- Đến nhà máy.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 他们 是 开 血汗 工厂 的
- Họ điều hành một tiệm bán áo len.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 工厂 需要 更 多 人工 建造
- Nhà máy cần nhiều sức người hơn để xây dựng.
- 工厂 需要 大量 的 焦
- Nhà máy cần một lượng lớn than cốc.
- 他们 合资 建设 了 一个 工厂
- Họ hùn vốn để xây dựng một nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
厂›
工›
需›