Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Thuế Và Hải Quan

126 từ

  • 盈利税 yínglì shuì

    Thuế doanh lợi (tiền lãi)

    right
  • 税务员 shuìwù yuán

    Nhân viên thuế vụ

    right
  • 税务局 shuìwù jú

    Cục thuế

    right
  • 税务机关 shuìwù jīguān

    Cơ quan thuế vụ

    right
  • 税后所得 shuì hòu suǒdé

    Thu nhập sau (khi đóng) thuế

    right
  • 税收政策 shuìshōu zhèngcè

    Chính sách thuế

    right
  • 税收漏洞 shuìshōu lòudòng

    Kẽ hở thuế

    right
  • 税款 shuì kuǎn

    Khoản thuế, số thuếtiền thuế

    right
  • 签证延期 qiānzhèng yánqí

    Gia hạn visa

    right
  • 累进税 lěijìn shuì

    Thuế lũy tiến

    right
  • 累退税 lěi tuìshuì

    Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)

    right
  • 纳税人 nàshuì rén

    Người Nộp Thuế

    right
  • 缉私官员 jīsī guānyuán

    Quan chức truy bắt buôn lậu

    right
  • 缉私船 jīsī chuán

    Tàu bắt buôn lậu

    right
  • 自用物品 zìyòng wùpǐn

    Vật dụng cá nhân

    right
  • 访问签证 fǎngwèn qiānzhèng

    Thị thực du khách (visitor visa)

    right
  • 财产税 cáichǎn shuì

    Thuế tài sản

    right
  • 财政关税 cáizhèng guānshuì

    Thuế quan tài chính

    right
  • 走私毒品 zǒusī dúpǐn

    Buôn lậu ma tuý

    right
  • 走私货 zǒusī huò

    Hàng lậu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org