Đọc nhanh: 累退税 (luỹ thối thuế). Ý nghĩa là: Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục).
累退税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)
累退税率
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累退税
- 黜 退
- truất về.
- 不要 迟到早退
- không nên đến muộn về sớm.
- 累进税
- thuế luỹ tiến.
- 不 知道 能累 到 哪儿 去 ?
- Không biết có thể mệt tới mức nào?
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 不管 多累 , 反正 得 做 完
- Dù có mệt đến mấy thì cũng phải hoàn thành nó.
- 为了 大伙 的 事 , 我 多 受点 累 也 是 应该 的
- vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.
- 不要 再说 了 , 大家 都 很 累
- Đừng nói nữa, mọi người đều mệt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
税›
累›
退›