Đọc nhanh: 税务机关 (thuế vụ cơ quan). Ý nghĩa là: Cơ quan thuế vụ.
税务机关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan thuế vụ
广义税务机关是指国家税务总局及其所属征收机关,包括各级税务机关(狭义)、海关(关税)、财政机关(契税等)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税务机关
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 他 正在 操作 机关枪
- Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 参透机关 ( 看穿 阴谋 或 秘密 )
- biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 作为 税务师 , 他 了解 各种 税务 法规
- Là một chuyên gia thuế, anh ấy hiểu các quy định thuế khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
务›
机›
税›