Đọc nhanh: 累进税 (luỹ tiến thuế). Ý nghĩa là: Thuế lũy tiến.
累进税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế lũy tiến
累进税可分为两种:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累进税
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 累进 率
- tỷ suất luỹ tiến.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 累进税
- thuế luỹ tiến.
- 国家 依法 进行 收税
- Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 积累 知识 要 循序渐进
- Việc tích lũy kiến thức cần được thực hiện từng bước một.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
税›
累›
进›