Đọc nhanh: 税务员 (thuế vụ viên). Ý nghĩa là: Nhân viên thuế vụ.
税务员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên thuế vụ
税务员,政府官员,也称税务官,指负责收进、保管和支付公共税收的政府官员。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税务员
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 他 爸爸 是 一名 公务员
- Cha anh ta là một công chức.
- 事务员
- nhân viên hành chánh quản trị.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 不是 所有 的 医务人员 都 是 好人
- Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 作为 旅馆 的 行李 员 , 他 始终保持 微笑 , 提供 优质服务
- Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.
- 作为 税务师 , 他 了解 各种 税务 法规
- Là một chuyên gia thuế, anh ấy hiểu các quy định thuế khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
员›
税›